tình cảnh nghĩa tiếng Đức là
Zustand
(m)(-´´e)
tình cảnh còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Zustand
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tình cảnh
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Zustand
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Zustand: tình cảnh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Zustand