tình cảm quý tộc nghĩa tiếng Anh là
nobility
/nəʊˈbɪlɪti/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của nobility
Nghe phát âm giọng Mỹ của nobility
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tình cảm quý tộc
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan nobility: tình cảm quý tộc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
nobility