tính cách nóng nảy nghĩa tiếng Anh là
fiery nature
/ˈfaɪəri ˈneɪtʃər/
n
tính cách nóng nảy còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của fiery nature
Nghe phát âm giọng Mỹ của fiery nature
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tính cách nóng nảy
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của fiery nature
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fiery nature: tính cách nóng nảy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fiery nature