tĩnh nghĩa tiếng Đức là
inert
(Adj)
tĩnh còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của inert
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tĩnh
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của inert
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan inert: tĩnh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
inert