inert nghĩa tiếng Việt là tĩnh
inert còn có các bản dịch khác là
Không phản ứng, trơ trọi, ỳ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan inert
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
inert
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tĩnh