tingles nghĩa tiếng Việt là rạo rực
tingles phiên âm IPA là /ˈtɪŋɡəl/
tingles còn có các bản dịch khác là
Sự cảm giác nhẹ nhõm, sự râm ran, râm ran
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tingles
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tingles
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
rạo rực