tin cậy nghĩa tiếng Anh là
credence
/ˈkriːdəns/
(n)
tin cậy còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-07-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan credence: tin cậy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
credence