tightening (adj) nghĩa tiếng Việt là
thắt chặt
tightening phiên âm IPA là /ˈtaɪtənɪŋ/
tightening còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tightening
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tightening