tiếu lâm nghĩa tiếng Đức là
drollig
(adj)
tiếu lâm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-01-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của drollig
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tiếu lâm
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của drollig
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan drollig: tiếu lâm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
drollig