tiết lộ nghĩa tiếng Anh là
disclosure
/dɪsˈkləʊʒər/
(n)
tiết lộ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan disclosure: tiết lộ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
disclosure