tiết kiệm nghĩa tiếng Anh là
economization
/ˌiːkəˌnəʊmɪˈzeɪʃən/
(n)
tiết kiệm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan economization: tiết kiệm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
economization