tiết kiệm nghĩa tiếng Đức là
sparend
tiết kiệm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sparend: tiết kiệm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sparend