ties up (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
trói
ties up phiên âm IPA là /taɪ ʌp/taɪz ʌp/
ties up còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ties up
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ties up