ties nghĩa tiếng Việt là mối quan hệ
ties phiên âm IPA là /taɪz/
ties còn có các bản dịch khác là
Quan hệ, buộc, mối liên kết
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ties
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ties
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
mối quan hệ