tiếp tế nghĩa tiếng Anh là
supply
/səˈplaɪ/
(n)
tiếp tế còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của supply
Nghe phát âm giọng Mỹ của supply
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tiếp tế
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của supply
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan supply: tiếp tế
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
supply