tiếp nhận nghĩa tiếng Đức là
rezipieren
(v)(Present tense)
tiếp nhận còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-09-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của rezipieren
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tiếp nhận
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của rezipieren
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rezipieren: tiếp nhận
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rezipieren