tiếng xào xạc nghĩa tiếng Anh là
fissled
/ˈfɪsəld/
(v)
tiếng xào xạc còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fissled: tiếng xào xạc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fissled