tiếng rơi nghĩa tiếng Đức là
pätten
(v)
tiếng rơi còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-05-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pätten: tiếng rơi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pätten