tiếng ồn ào nghĩa tiếng Anh là rustle
/ˈrʌsəl/
tiếng ồn ào còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rustle: tiếng ồn ào
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rustle
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
tiếng ồn ào