tiếng kêu sột soạt nghĩa tiếng Anh là
fissle
(v)
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-05-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của fissle
Nghe phát âm giọng Mỹ của fissle
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tiếng kêu sột soạt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của fissle
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fissle: tiếng kêu sột soạt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fissle