Diễn Giải
tiền (từ lóng) nghĩa tiếng Anh là
buck
/bʌk/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của buck
Nghe phát âm giọng Mỹ của buck
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan buck: tiền (từ lóng)
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
buck