tiền thưởng nghĩa tiếng Anh là bonuses
/ˈboʊnəs/
tiền thưởng còn có các bản dịch khác là
bounty, extra pay, prize money, payoff, rewarding
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bonuses: tiền thưởng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bonuses
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
tiền thưởng