tiên liệu trước nghĩa tiếng Anh là
conjecture
/kənˈdʒɛktʃər/
(n)
tiên liệu trước còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của conjecture
Nghe phát âm giọng Mỹ của conjecture
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tiên liệu trước
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan conjecture: tiên liệu trước
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
conjecture