tiền liệt khuếch nghĩa tiếng Đức là
Kammer
(f)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 09-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Kammer
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tiền liệt khuếch
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Kammer
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Kammer: tiền liệt khuếch
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Kammer