tiền lãi nghĩa tiếng Anh là
interest
/ˈɪntrəst/
(n)(v)
tiền lãi còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của interest
Nghe phát âm giọng Mỹ của interest
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tiền lãi
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan interest: tiền lãi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
interest