tiền giấy nghĩa tiếng Anh là
banknotes
/ˈbæŋknəʊts/
tiền giấy còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan banknotes: tiền giấy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
banknotes