tiền đặt cọc nghĩa tiếng Anh là
deposit
/dɪˈpɒzɪt/
(n)
tiền đặt cọc còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của deposit
Nghe phát âm giọng Mỹ của deposit
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tiền đặt cọc
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan deposit: tiền đặt cọc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
deposit