tiền đặt nghĩa tiếng Anh là
jackpot
/ˈdʒækpɒt/
(n)
tiền đặt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan jackpot: tiền đặt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
jackpot