tiền chưa trả nghĩa tiếng Anh là
leeway
/ˈliːweɪ/
(n)
tiền chưa trả còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan leeway: tiền chưa trả
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
leeway