tiền chưa trả dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là leeway
/ˈliːweɪ/
tiền chưa trả còn có các bản dịch khác là
remnant, arrears, backlog, residue, residuum
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan leeway: tiền chưa trả
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
leeway
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
tiền chưa trả