tiềm tàng nghĩa tiếng Anh là
latently
/ˈleɪtəntli/
tiềm tàng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan latently: tiềm tàng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
latently