ticker (n) nghĩa tiếng Việt là
đồng hồ
ticker phiên âm IPA là /ˈtɪkər/
ticker còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của ticker
Nghe phát âm giọng Mỹ của ticker
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đồng hồ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của ticker
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ticker
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ticker