tích tụ nghĩa tiếng Anh là
amassment
/əˈmæsmənt/
(n)
tích tụ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan amassment: tích tụ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
amassment