tích tụ dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là accreted
/əˈkriːtɪd/
tích tụ còn có các bản dịch khác là
Amass, accrue, massing, accrete, accreting
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan accreted: tích tụ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
accreted
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
tích tụ