tích lũy vốn, giữ lại (lợi nhuận) nghĩa tiếng Đức là
thesaurieren
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của thesaurieren
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tích lũy vốn, giữ lại (lợi nhuận)
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của thesaurieren
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan thesaurieren: tích lũy vốn, giữ lại (lợi nhuận)
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
thesaurieren