tia sáng nghĩa tiếng Anh là
glint
/ɡlɪnt/
(n)
tia sáng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan glint: tia sáng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
glint