thuyền đạp chân nghĩa tiếng Anh là
rowboat
/ˈrəʊˌbəʊt/
thuyền đạp chân còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rowboat: thuyền đạp chân
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rowboat