thuyền chèo nghĩa tiếng Anh là rowing boat
/ˈroʊɪŋ boʊt/
thuyền chèo còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rowing boat: thuyền chèo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rowing boat
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
thuyền chèo