thuyền chèo nghĩa tiếng Anh là paddle boat
/ˈpædl boʊt/
thuyền chèo còn có các bản dịch khác là
rowing boat, rowboat, Scull
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan paddle boat: thuyền chèo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
paddle boat
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
thuyền chèo