thuyền chèo nghĩa tiếng Anh là
paddle boat
/ˈpædl bəʊt/
(n)
thuyền chèo còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của paddle boat
Nghe phát âm giọng Mỹ của paddle boat
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thuyền chèo
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan paddle boat: thuyền chèo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
paddle boat