thương thảo nghĩa tiếng Đức là Gespräch
thương thảo còn có các bản dịch khác là
Aushandlung, verhandeln über A, Verhandlung führen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Gespräch: thương thảo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Gespräch
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
thương thảo