thường lệ dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là routinemäßig
thường lệ còn có các bản dịch khác là
sonst, üblich, gemeinhin, gewöhnlich, normalerweise
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan routinemäßig: thường lệ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
routinemäßig
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
thường lệ