Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
thuộc về tòa trọng tài
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
thuộc về tòa trọng tài
schiedsrichterlich
Diễn Giải
thuộc về tòa trọng tài
dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là
schiedsrichterlich
Bản dịch được cập nhật vào ngày 27-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
schiedsrichterlich
:
thuộc về tòa trọng tài
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
schiedsrichterlich
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
thuộc về tòa trọng tài
Bản dịch liên quan
thuộc về tòa trọng tài
thuộc về toán học
mathematisch
(adj)
Thuộc về tòa án kỷ luật
disziplinargerichtlich
(adj)
thuộc về toán học cơ bản
rechnerisch
Anh ta đã ngạc nhiên về kích thước của tòa nhà.
Er hat über die Größe des Gebäudes gestaunt.
(e.g.)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout