thuộc về cưỡi ngựa nghĩa tiếng Anh là
equestrian
/ɪˈkwestriən/
(adj)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của equestrian
Nghe phát âm giọng Mỹ của equestrian
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thuộc về cưỡi ngựa
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan equestrian: thuộc về cưỡi ngựa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
equestrian