thuộc tôn giáo nghĩa tiếng Anh là
religious
/rɪˈlɪdʒəs/
(adj)(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của religious
Nghe phát âm giọng Mỹ của religious
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thuộc tôn giáo
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của religious
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan religious: thuộc tôn giáo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
religious