thuộc thiên đàng nghĩa tiếng Anh là
heavenly
/ˈhɛvənli/
(adj)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của heavenly
Nghe phát âm giọng Mỹ của heavenly
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thuộc thiên đàng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của heavenly
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan heavenly: thuộc thiên đàng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
heavenly