thuộc thế tục nghĩa tiếng Anh là
secular
/ˈsekjʊlər/
(adj)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-01-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của secular
Nghe phát âm giọng Mỹ của secular
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thuộc thế tục
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của secular
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan secular: thuộc thế tục
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
secular