thuộc khu vực nghĩa tiếng Anh là
regional
/ˈriːdʒənəl/
(adj)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của regional
Nghe phát âm giọng Mỹ của regional
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thuộc khu vực
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của regional
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan regional: thuộc khu vực
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
regional