thuốc giảm đau nghĩa tiếng Anh là
depressants
/dɪˈprɛsənts/
(n)
thuốc giảm đau còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 11-10-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan depressants: thuốc giảm đau
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
depressants