thuốc chống độc nghĩa tiếng Anh là
antidote
/ˈæntɪdəʊt/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của antidote
Nghe phát âm giọng Mỹ của antidote
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thuốc chống độc
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của antidote
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan antidote: thuốc chống độc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
antidote