thức uống bổ sung dinh dưỡng nghĩa tiếng Anh là
fortifier
/ˈfɔːrtɪfaɪər/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của fortifier
Nghe phát âm giọng Mỹ của fortifier
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thức uống bổ sung dinh dưỡng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của fortifier
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fortifier: thức uống bổ sung dinh dưỡng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fortifier