thực phẩm hoặc thức ăn đặc sản nghĩa tiếng Đức là
Speisen
(f)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Speisen: thực phẩm hoặc thức ăn đặc sản
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Speisen